Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
波の音 なみのおと
Tiếng sóng
クズネッツの波 クズネッツのなみ
sóng Kuznets
海の波 うみのなみ
sóng biển.
波の花 なみのはな
bọt biển
港 みなと こう
cảng.
天の浮橋 あまのうきはし
cây cầu nổi trên trời
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan