Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クズネッツの波
クズネッツのなみ
sóng Kuznets
クズネッツ循環 クズネッツじゅんかん
chu kì Kuznets
波の花 なみのはな
bọt biển
海の波 うみのなみ
sóng biển.
波の音 なみのおと
Tiếng sóng
老いの波 おいのなみ
làm nhàu
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
波 なみ は
làn sóng
金波銀波 きんぱぎんぱ
sóng lấp lánh, sóng lấp lánh dưới ánh trăng hoặc với ánh sáng của mặt trời mọc (lặn)
Đăng nhập để xem giải thích