波状
はじょう「BA TRẠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giống như sóng; tựa sóng

波状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波状
波状熱 はじょうねつ
bệnh do vi khuẩn (đặc biệt gây ra cho trâu bò)
波状攻撃 はじょうこうげき
tấn công liên tiếp nhiều lần; tấn công như những đợt sóng tràn
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
波 なみ は
làn sóng
状 じょう
giấy (mời, chia buồn)