Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 波紋説
波紋 はもん
sóng gợn; vòng sóng
波動説 はどうせつ
lý thuyết sóng
波紋を広げる はもんをひろげる
gây ảnh hưởng
波紋が広がる はもんがひろがる
to have repercussions
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
波紋を投げ掛ける はもんをなげかける
tạo ra sự khuấy động; khuấy động; gây ra hậu quả
紋本 もんぽん もんほん
sách gia phả
声紋 せいもん
bảng phân tích tín hiệu tân số âm thanh