波風を立てる
なみかぜをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Gây bất đồng, gây bất hoà

Bảng chia động từ của 波風を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 波風を立てる/なみかぜをたてるる |
Quá khứ (た) | 波風を立てた |
Phủ định (未然) | 波風を立てない |
Lịch sự (丁寧) | 波風を立てます |
te (て) | 波風を立てて |
Khả năng (可能) | 波風を立てられる |
Thụ động (受身) | 波風を立てられる |
Sai khiến (使役) | 波風を立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 波風を立てられる |
Điều kiện (条件) | 波風を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 波風を立ていろ |
Ý chí (意向) | 波風を立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 波風を立てるな |
波風を立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波風を立てる
立てかける 立てかける
dựa vào
波風が立つ なみかぜがたつ
bất hòa
風波 ふうは
sóng gió; biển động; bão tố; sự cãi nhau; phong ba
波風 なみかぜ
bất hòa; sóng gió (nghĩa bóng); hiềm khích
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
戸を立てる とをたてる
để đóng một cái cửa
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống
異を立てる いをたてる
Đưa ra ý kiến khác, đưa ra ý kiến phản đối