身を立てる
みをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để làm một thành công trong cuộc sống

Bảng chia động từ của 身を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身を立てる/みをたてるる |
Quá khứ (た) | 身を立てた |
Phủ định (未然) | 身を立てない |
Lịch sự (丁寧) | 身を立てます |
te (て) | 身を立てて |
Khả năng (可能) | 身を立てられる |
Thụ động (受身) | 身を立てられる |
Sai khiến (使役) | 身を立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身を立てられる |
Điều kiện (条件) | 身を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身を立ていろ |
Ý chí (意向) | 身を立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身を立てるな |
身を立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身を立てる
立てかける 立てかける
dựa vào
身の証を立てる みのあかしをたてる
chứng minh một có sự vô tội
身を捨てる みをすてる
quên thân mình, hy sinh bản thân
立身 りっしん
sự lập thân; sự thành công; sự nổi tiếng
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
戸を立てる とをたてる
để đóng một cái cửa
異を立てる いをたてる
Đưa ra ý kiến khác, đưa ra ý kiến phản đối
腹を立てる はらをたてる
buồn bực