泣き落とし
なきおとし
☆ Danh từ
Việc dùng nước mắt để thuyết phục người khác theo ý mình
彼女
は
泣
き
落
としで
親
に
新
しい
スマホ
を
買
ってもらった。
Cô ấy đã khóc lóc để khiến bố mẹ mua cho mình điện thoại mới.

泣き落とし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泣き落とし
泣き落とす なきおとす
thuyết phục bằng nước mắt.
泣き落す なきおとす
dùng nước mắt để thuyết phục người khác
突き落とし つきおとし
kỹ thuật đặt một tay dưới nách hoặc bên sườn của đối phương, nghiêng trọng tâm của đối phương trong khi mở cơ thể, và hạ gục bằng cách ấn theo đường chéo xuống
巻き落とし まきおとし
kỹ thuật giữ cơ thể đối phương bằng tay không xoay người và xoay người sang ngang để nhập cuộc.
引き落とし ひきおとし
việc trừ tự động vào tài khoản ngân hàng
落とし おとし
sự đánh rơi, sự làm mất
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc