泣き落とし
なきおとし
☆ Danh từ
Persuasion by tears, using tears to get one's way, sob story

泣き落とし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泣き落とし
泣き落とす なきおとす
thuyết phục bằng nước mắt.
泣き落す なきおとす
dùng nước mắt để thuyết phục người khác
巻き落とし まきおとし
kỹ thuật giữ cơ thể đối phương bằng tay không xoay người và xoay người sang ngang để nhập cuộc.
突き落とし つきおとし
kỹ thuật đặt một tay dưới nách hoặc bên sườn của đối phương, nghiêng trọng tâm của đối phương trong khi mở cơ thể, và hạ gục bằng cách ấn theo đường chéo xuống
引き落とし ひきおとし
kỹ thuật kéo cánh tay hoặc vai của đối phương về phía bạn và kéo đối thủ về phía bạn
落とし おとし
sự đánh rơi, sự làm mất
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc