Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒子 ほくろ こくし ははくそ ははくろ ほくそ くろご くろこ
nốt ruồi
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc
黒芥子 くろがらし クロガラシ
hạt mù tạt đen
黒繻子 くろじゅす
Xa tanh đen.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa