Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥の像 でいのぞう
tượng đắp bằng bùn.
泥の木 どろのき どろやなぎ ドロノキ ドロヤナギ
Japanese poplar (Populus maximowiczii)
泥 どろ
bùn
河の神 かわのかみ
thần sông
天の河 あまのがわ
ngân hà; dải ngân hà.
河の源 かわのみなもと
thượng nguồn