泥
どろ「NÊ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bùn
泥
だらけになる
Phủ đầy bùn
靴
に
泥
が
付
いている
Dính bùn trên giầy
彼
らが
地面
を
掘
っていくと、
泥
が
出
てきた
Sau khi đào xới trên khắp bề mặt, họ đụng phải một lớp bùn đặc quánh .

Từ đồng nghĩa của 泥
noun