Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
税金泥棒 ぜいきんどろぼう
ký sinh trùng thuế (từ chế nhạo công chức nhận lương từ thuế quốc gia)
泥棒 どろぼう
kẻ trộm; kẻ cắp
泥棒猫 どろぼうねこ どろぼうネコ
mèo ăn trộm
車泥棒 くるまどろぼう
kẻ trộm cắp ô tô
花泥棒 はなどろぼう
kẻ trộm hoa
牛泥棒 うしどろぼう
kẻ trộm bò
墓泥棒 はかどろぼう
kẻ trộm mộ
金泥 きんでい こんでい
bột phấn thoa mặt bằng vàng; thuốc vẽ màu vàng