Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
泥水 どろみず でいすい
nước lẫn bùn, nước bùn
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
泥酔する でいすい でいすいする
đắm say.
拘泥する こうでい
câu nệ; khắt khe; bắt bẻ.
泥棒する どろぼう
ăn cắp; ăn trộm