泥濘道
ぬかるみみち「NÊ NÍNH ĐẠO」
☆ Danh từ
Con đường lầy lội

泥濘道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泥濘道
泥濘 ぬかるみ でいねい
chỗ lầy lội; chỗ bùn đất, bùn lầy
泥濘む ぬかるむ
lầy lội, nhếch nhác
泥濘る ぬかる
bùn lầy
泥道 どろみち でいろ
đường lầy lội đầy bùn
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt