Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
泥酔 でいすい
sự say bí tỉ; say mềm
酔態 すいたい
sự say rượu; sự nhiễm độc
泥状 でいじょう
dạng bùn
状態 じょうたい
trạng thái
泥状便
phân nhão
泥酔する でいすい でいすいする
đắm say.
リンク状態 リンクじょうたい
trạng thái liên kết