泥状便
「NÊ TRẠNG TIỆN」
Phân nhão

泥状便 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泥状便
泥状 でいじょう
dạng bùn
弄便 弄便
ái phân
泥酔状態 でいすいじょうたい
tình trạng say bí tỉ
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
泥 どろ
bùn