泥状
でいじょう「NÊ TRẠNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dạng bùn
泥状血液
Máu bùn .

泥状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泥状
phân nhão
泥酔状態 でいすいじょうたい
tình trạng say bí tỉ
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
泥 どろ
bùn
泥地 でいち どろち どろじ
đất bùn