注ぎいれる
そそぎいれる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Đổ vào trong

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 注ぎいれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 注ぎいれる/そそぎいれるる |
Quá khứ (た) | 注ぎいれた |
Phủ định (未然) | 注ぎいれない |
Lịch sự (丁寧) | 注ぎいれます |
te (て) | 注ぎいれて |
Khả năng (可能) | 注ぎいれられる |
Thụ động (受身) | 注ぎいれられる |
Sai khiến (使役) | 注ぎいれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 注ぎいれられる |
Điều kiện (条件) | 注ぎいれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 注ぎいれいろ |
Ý chí (意向) | 注ぎいれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 注ぎいれるな |