注ぎ口
つぎくち つぎぐち そそぎぐち「CHÚ KHẨU」
☆ Danh từ
Phun ra

注ぎ口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 注ぎ口
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
水注ぎ みずつぎ
rót nước
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口凌ぎ くちしのぎ
sống lay lất; sống tạm bợ
口過ぎ くちすぎ
Cách sinh nhai; sinh kế.
口塞ぎ くちふさぎ
sự cấm khẩu; sự tắc khẩu; sự cấm được nói; (từ khiêm tốn) miếng thức ăn thử nhỏ xíu