注射薬
ちゅうしゃやく「CHÚ XẠ DƯỢC」
Thuốc chích
Thuốc tiêm.

注射薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 注射薬
注射薬カート ちゅうしゃくすりカート ちゅうしゃやくカート
kệ đựng thuốc tiêm di động
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
注射 ちゅうしゃ
sự tiêm; tiêm chủng, tiêm phòng
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
注射痕 ちゅうしゃこん
vết sẹo do tiêm
注射管 ちゅうしゃかん
ống tiêm.
注射液 ちゅうしゃえき
sự tiêm (chích)
リンゲル注射 リンゲルちゅうしゃ
injection of Ringer's solution