注射針刺傷
ちゅーしゃはりししょー
Chấn thương kim tiêm
Chấn thương vật nhọn
注射針刺傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 注射針刺傷
注射針 ちゅうしゃばり
kim chích.
刺傷 ししょう
đau nhói như dao đâm
注射 ちゅうしゃ
sự tiêm; tiêm chủng, tiêm phòng
無傷針 むきずはり
atraumatic needle
穿刺針 せんしはり
kim chọc dò (được sử dụng trong các xét nghiệm y tế để lấy mẫu tế bào hoặc mô)
針刺し はりさし
cái gối nhỏ để giắt ghim
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
サソリ刺傷 サソリししょー
vết cắn của bọ cạp