サソリ刺傷
サソリししょー
Vết cắn của bọ cạp
サソリ刺傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サソリ刺傷
サソリ目 サソリめ
bộ bọ cạp (danh pháp: scorpiones, là động vật không xương sống, tám chân thuộc lớp arachnida (động vật hình nhện))
刺傷 ししょう
đau nhói như dao đâm
サソリ毒 サソリどく
độc của bọ cạp
Bò Cạp
刺し傷 さしきず
vết thương do bị đâm.
咬傷と刺傷 こーしょーとししょー
vết cắn và vết chích
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
昆虫刺傷 こんちゅーししょー
vết đốt, vết cắn của côn trùng