Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
注意集中 ちゅういしゅうちゅう
sự tập trung chú ý
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
注意する ちゅうい ちゅういする
để ý.
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
注意を注ぐ ちゅういをそそぐ
chú ý
注意を怠る ちゅういをおこたる
để là cái bên ngoài có bảo vệ
注意を促す ちゅういをうながす
thu hút sự chú ý
注意を喚起する ちゅういをかんきする
gây chú ý