注意集中
ちゅういしゅうちゅう「CHÚ Ý TẬP TRUNG」
☆ Danh từ
Sự tập trung chú ý

注意集中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 注意集中
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
注意を集中する ちゅういをしゅうちゅうする
tập trung chú ý vào cái gì đó
注意 ちゅうい
sự chú ý
集注 しゅうちゅう しっちゅう
sách có chú giải của nhiều nhà bình luận
諸注意 しょちゅうい
các chú ý
注意力 ちゅういりょく
sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
要注意 ようちゅうい
sự chú ý cần thiết
不注意 ふちゅうい
coi nhẹ; coi thường; không chú ý