Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
値幅制限 ねはばせいげん
giới hạn biến động giá
制限値幅 せいげんねはば
giới hạn về giá
通常制限値幅 つうじょうせいげんねはば
giới hạn giá bình thường
約定制限値幅 やくじょうせいげんねはば
phạm vi hạn mức khớp lệnh
指値注文 さしねちゅーもん
lệnh giới hạn
値幅 ねはば
khoảng dao động của giá cả
逆指値注文 ぎゃくさしねちゅうもん
lệnh dừng
指値IOC注文 さしねIOCちゅうもん
giới hạn lệnh ioc