値幅
ねはば「TRỊ PHÚC」
☆ Danh từ
Khoảng dao động của giá cả
指定
した
値幅内
で
株
を
売
る
Bán cổ phiếu trong phạm vi dao động của giá cả đã định.
株式市場
は
次回
の
雇用統計
が
出
るまで
一定
の
値幅
を
上
がったり
下
がったりするだろう
Thị trường cổ phiếu sẽ còn tăng giảm trong khoảng dao động của giá nhất định cho tới khi có thống kê tuyển dụng lần tới. .

値幅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 値幅
値幅制限 ねはばせいげん
giới hạn biến động giá
制限値幅 せいげんねはば
giới hạn về giá
スペクトル半値幅 スペクトルはんねはば
độ rộng tối đa tại nửa cực đại,
更新値幅 こうしんねはば
cập nhật phạm vi giá
値幅調整 ねはばちょうせい
điều chỉnh phạm vi giá
終値成立値幅 おわりねせいりつねはば
phạm vi thiết lập giá đóng cửa
通常制限値幅 つうじょうせいげんねはば
giới hạn giá bình thường
注文制限値幅 ちゅうもんせいげんねはば
khoảng dao động giới hạn đặt lệnh