Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
注釈 ちゅうしゃく
chú giải
注釈者 ちゅうしゃくしゃ
người chú giải, người chú thích, người viết chú thích, người viết dẫn giải
注釈する ちゅうしゃくする
biên
注釈宣言 ちゅうしゃくせんげん
khai báo chú thích
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
保釈証書 ほしゃくしょうしょ
giấy bảo lãnh.
注文書 ちゅうもんしょ
giấy đặt hàng.
注意書 ちゅういしょ
những phương hướng