Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
注記 ちゅうき
sự chú giải, sự chú thích, lời chú giải, lời chú thích
注記項 ちゅうきこう
mục chú thích
注記行 ちゅうきぎょう
dòng chú giải
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
テキスト テクスト テキスト
bài khoá; bài học
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
並行注記 へいこうちゅうき
ghi chú song song
注記様式 ちゅうきようしき
kiểu chú thích