Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
注記行
ちゅうきぎょう
dòng chú giải
並行注記 へいこうちゅうき
ghi chú song song
注記 ちゅうき
sự chú giải, sự chú thích, lời chú giải, lời chú thích
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
注記テキスト ちゅうきテキスト
văn bản ghi chú
注記項 ちゅうきこう
mục chú thích
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
「CHÚ KÍ HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích