注連縄
しめなわ「CHÚ LIÊN THẰNG」
Dây thừng trong đền thờ thần thánh

注連縄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 注連縄
注連 しめ
cordoning off, cordoning-off sign
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
ソれん ソ連
Liên xô.
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.