釈明する
しゃくめい
「THÍCH MINH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Giải thích; làm rõ.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 釈明する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 釈明する/しゃくめいする |
Quá khứ (た) | 釈明した |
Phủ định (未然) | 釈明しない |
Lịch sự (丁寧) | 釈明します |
te (て) | 釈明して |
Khả năng (可能) | 釈明できる |
Thụ động (受身) | 釈明される |
Sai khiến (使役) | 釈明させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 釈明すられる |
Điều kiện (条件) | 釈明すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 釈明しろ |
Ý chí (意向) | 釈明しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 釈明するな |