泰山
たいざん「THÁI SAN」
☆ Danh từ
Núi lớn; mt taishan (trung quốc)

泰山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泰山
泰山木 たいさんぼく タイサンボク
cây hoa mộc lan, cây ngọc lan tây
泰山北斗 たいざんほくと
một uy quyền lớn
泰山鳴動 たいざんめいどう
bỏ công ra nhiều nhận lại chẳng được bao nhiêu
泰山鳴動して鼠一匹 たいざんめいどうしてねずみいちひき
nhiều việc làm về không gì; những núi có mang về phía trước một con chuột (aesop)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
泰 たい タイ
Thailand
泰語 たいご
Người Thái, Tiếng Thái, Thái Lan