泳動
えいどう「VỊNH ĐỘNG」
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Di cư, di chuyển

泳動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泳動
誘電泳動 ゆうでんえいどう
điện di
遊泳動物 ゆうえいどうぶつ
sinh vật bơi lội
電子泳動 でんしえいどう
hiện tượng điện chuyển
電気泳動 でんきえいどう
điện di; điện chuyển
電気泳動法 でんきえいどうほう
phương pháp điện di
キャピラリー電気泳動 キャピラリーでんきえいどう
điện di mao quản
ネイティブポリアクリルアミドゲル電気泳動 ネイティブポリアクリルアミドゲルでんきえーどー
Native Polyacrylamide Gel Elec-trophoresis
免疫電気泳動 めんえきでんきえーどー
điện di miễn dịch