泳法
えいほう「VỊNH PHÁP」
☆ Danh từ
Cách bơi; phương pháp bơi
クロール泳法
Bơi sải
水泳
の
泳法
Sải bơi
バタフライドルフィン泳法
Bơi bướm

泳法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泳法
日本泳法 にほんえいほう
phương pháp bơi truyền thống của Nhật
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
電気泳動法 でんきえいどうほう
phương pháp điện di