洋式
ようしき「DƯƠNG THỨC」
☆ Danh từ
Kiểu Tây.

Từ trái nghĩa của 洋式
洋式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洋式
西洋式 せいようしき
kiểu phương tây hoặc kiểu cách
インドよう インド洋
Ấn độ dương
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).