洋形
ようけい「DƯƠNG HÌNH」
☆ Danh từ
Phong cách phương Tây

洋形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洋形
インドよう インド洋
Ấn độ dương
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋 よう
Phương Tây và Phương Đông
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).