洋算
ようざん「DƯƠNG TOÁN」
☆ Danh từ
Số học phương Tây

Từ trái nghĩa của 洋算
洋算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洋算
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋 よう
Phương Tây và Phương Đông