Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洋菓子のヒロタ
洋菓子 ようがし
bánh kẹo phương Tây
生洋菓子 なまようがし
bánh ngọt tươi
洋生菓子 ようなまがし
fresh Western sweets (usu. containing cream or fruit, e.g. sponge cake, pie)
洋菓子袋 ようがしふくろ
bao bì đựng đồ ngọt
菓子 かし
bánh kẹo
菓子箱 かしばこ
hộp kẹo
主菓子 おもがし
bánh kẹo dùng cùng với trà nhật (koicha)
盛菓子 もりがし
cakes heaped in a container for a shrine offering