Các từ liên quan tới 洋菓子店コアンドル
洋菓子 ようがし
bánh kẹo phương Tây
和菓子店 わがしてん
cửa hàng bánh kẹo Nhật Bản
生洋菓子 なまようがし
bánh ngọt tươi
洋菓子袋 ようがしふくろ
bao bì đựng đồ ngọt
洋生菓子 ようなまがし
fresh Western sweets (usu. containing cream or fruit, e.g. sponge cake, pie)
菓子 かし
bánh kẹo
洋服店 ようふくてん
cửa hàng Tây phục
洋品店 ようひんてん
cửa hàng đồ Tây, cửa hàng bán đồ mang phong cách phương Tây hoặc được đem về từ phương Tây