洋館
ようかん「DƯƠNG QUÁN」
☆ Danh từ
Tòa nhà kiểu phương tây

洋館 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洋館
西洋館 せいようかん
tòa nhà theo phong cách phương Tây
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
洋 よう
Phương Tây và Phương Đông
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.