洗い出し
あらいだし「TẨY XUẤT」
☆ Danh từ
Rửa trôi, loại bỏ, tiếp xúc

洗い出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洗い出し
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
洗い出す あらいだす
rửa sạch; đưa ra ánh sáng
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
洗い晒し あらいざらし
phai màu dần do tẩy rửa