Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
洗い張り あらいはり
đặt hoặc duỗi ra để khô đi
洗濯洗剤 せんたくせんざい せんたくせんざい
nước giặt
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
洗濯用洗剤 せんたくようせんざい
手洗い洗剤 てあらいせんざい
dung dịch rửa tay