Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗浄瓶 医療器具用
せんじょうかめ いりょうきぐよう せんじょうかめ いりょうきぐよう
Chai rửa dụng cụ y tế
洗浄カゴ 医療器具用 せんじょうカゴ いりょうきぐよう せんじょうカゴ いりょうきぐよう
Rổ rửa dụng cụ y tế.
洗浄ブラシ 医療器具用 せんじょうブラシ いりょうきぐよう せんじょうブラシ いりょうきぐよう
Bàn chải rửa dụng cụ y tế.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
器具洗浄器 きぐせんじょうき
Rửa dụng cụ/ máy rửa siêu âm
医療器具 いりょうきぐ
dụng cụ y khoa.
洗浄瓶 せんじょうびん
bình xịt vệ sinh
洗浄瓶 せんじょうかめ
bình tia
ドレン洗浄器具 ドレンせんじょうきぐ
thiết bị rửa ống dẫn nước
Đăng nhập để xem giải thích