医療器具
いりょうきぐ「Y LIỆU KHÍ CỤ」
☆ Danh từ
Dụng cụ y khoa.

医療器具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医療器具
洗浄カゴ 医療器具用 せんじょうカゴ いりょうきぐよう せんじょうカゴ いりょうきぐよう
Rổ rửa dụng cụ y tế.
洗浄ブラシ 医療器具用 せんじょうブラシ いりょうきぐよう せんじょうブラシ いりょうきぐよう
Bàn chải rửa dụng cụ y tế.
洗浄瓶 医療器具用 せんじょうかめ いりょうきぐよう せんじょうかめ いりょうきぐよう
Chai rửa dụng cụ y tế
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
医療器械 いりょうきかい
những trang thiết bị y học; những dụng cụ phẫu thuật
医療機器 いりょうきき
thiết bị y học, thiết bị y khoa
医療 いりょう
sự chữa trị
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học