点眼剤
てんがんざい「ĐIỂM NHÃN TỄ」
Chất nhỏ mắt
点眼剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点眼剤
点眼 てんがん
sự rỏ thuốc vào mắt; sự nhỏ thuốc mắt
眼点 がんてん めてん
đốm mắt (của động vật); điểm giống con mắt (trên cánh buồm)
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
洗眼剤 せんがんざい
thuốc rửa mắt
点眼薬 てんがんやく
thuốc nhỏ mắt
点眼水 てんがんすい
nước nhỏ mắt.
点眼器 てんがんき
ống nhỏ mắt; ống rỏ mắt.