Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗腸用具 せんちょーよーぐ
dụng cụ rửa ruột
洗腸液袋 せんちょーえきふくろ
túi dựng dịch của ruột
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
腸内洗浄 ちょうないせんじょう
sự rửa ruột
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
腸 ちょう はらわた わた
nội tạng của loài cá.
直腸結腸炎 ちょくちょうけっちょうえん
viêm đại trực tràng