Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洗足流れ
洗足 せんそく
sự rửa chân bằng nước ấm; nước ấm dùng rửa chân
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
足を洗う あしをあらう
rửa tay gác kiếm
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
洗い流す あらいながす
xổ.
流れ ながれ
dòng chảy; chu trình; quá trình; mạch