流れ
ながれ「LƯU」
☆ Danh từ
Dòng chảy; chu trình; quá trình; mạch
〜を
通
る
血液
の
流
れ
Dòng máu chảy qua...
〜を
重視
する
国際的
な
流
れ
Quá trình quốc tế chú trọng~
Luồng.

Từ đồng nghĩa của 流れ
noun