Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
化粧台 けしょうだい
bàn phấn, bàn trang điểm
洗面台 せんめんだい
bồn rửa mặt
洗面器/洗面台 せんめんき/せんめんだい
máy kiểm tra độ bền
化粧 けしょう けわい けそう
hóa trang
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
洗面 せんめん
sự rửa mặt
化粧缶 けしょうかん
hộp kim loại bọc kín
厚化粧 あつげしょう
trang điểm bằng lớp phấn dày và loè loẹt