化粧台
けしょうだい「HÓA TRANG THAI」
☆ Danh từ
Bàn phấn, bàn trang điểm

Từ đồng nghĩa của 化粧台
noun
化粧台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化粧台
洗面化粧台 せんめんけしょうだい
bồn rửa mặt và trang điểm
化粧 けしょう けわい けそう
hóa trang
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
化粧缶 けしょうかん
hộp kim loại bọc kín
厚化粧 あつげしょう
trang điểm bằng lớp phấn dày và loè loẹt
薄化粧 うすげしょう
việc trang điểm phơn phớt; việc đánh phấn nhẹ
化粧殿 けわいでん けしょうどの
phòng phục trang
化粧代 けしょうだい
chi phí cho mỹ phẩm