Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
黄人 おうじん きじん
màu vàng đua
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
人の金 ひとのかね ひとのきん
tiền những người khác
黄金の文字 こがねのもじ
chữ vàng, chữ viết bằng sơn vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng